on the sly Thành ngữ, tục ngữ
on the sly
secretly, illegally Phil was selling cigarettes to his friends on the sly.
do sth on the sly
Idiom(s): do sth on the sly
Theme: DECEPTION
to do something slyly or sneakily. (Informal.)
• He was seeing Mrs. Smith on the sly.
• She was supposed to be losing weight, but she was snacking on the sly.
on the sly|on|sly
adv. phr. So that other people won't know; secretly. The boys smoked on the sly. Mary's mother did not approve of lipstick, but Mary used it on the sly. một cách bí mật (an ninh)
; một cách bí mật (an ninh) hoặc lông lá. Mặc dù anh ấy nói rằng anh ấy sẽ bỏ hút thuốc, nhưng anh ấy vẫn giữ thói quen ranh mãnh. Thượng nghị sĩ vừa nhận hối lộ từ những người vận động hành lang ranh ma trong nhiều năm trước khi ông ta bị bắt .. Xem thêm: on, sly on the lly
Fig. bí mật (an ninh) và lừa dối. Cô ấy vừa ăn cắp một chút trước của một cách ranh mãnh. Martin vừa ngoại tình với cô hầu gái ranh mãnh .. Xem thêm: on, sly on the sly
Một cách vụng trộm, một cách bí mật, như trong She's consistently eat accolade on the sly. Tính từ sly, có nghĩa là "xảo quyệt" hoặc "xảo quyệt", ở đây được sử dụng như một danh từ. [c. Năm 1800]. Xem thêm: on, sly làm điều gì đó trên ˈsly
làm điều gì đó bí mật: Cô ấy có vẻ bất thèm ăn gì cho bữa tối. Tôi tự hỏi liệu cô ấy có đang ăn sôcôla một cách ranh mãnh không? OPPOSITE: (out) in (to) open. Xem thêm: on, sly, article on the sly
mod. bí mật (an ninh) và lừa dối. Cô ấy vừa ăn cắp một chút trước của một cách ranh mãnh. . Xem thêm: on, sly on the sly
Theo cách nhằm trốn tránh thông báo: vừa trả thêm trước cho sự ranh mãnh .. Xem thêm: on, sly on the sly
Secretly, có lông. Thuật ngữ đầu thế kỷ 19 này xuất hiện trong một bức thư của John Keats’s (1818): “Có thể là một trò đùa hay khi đổ hết chai này sang chai khác vào bồn giặt”. Nó vẫn còn hiện tại. . Xem thêm: on, sly. Xem thêm:
An on the sly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the sly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the sly